Đại học tài nguyên môi trường tuyển sinh 2018

      12
STTMã ngànhTên ngànhTổ đúng theo môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
1Tại trụ sở chính---
27340301Kế toánA00, A01, B00, D0115
37380101LuậtA00, A01, B00, D0113
47340101Quản trị gớm doanhA00, A01, B00, D0113.5
57440298Biến đổi khí hậu và cải cách và phát triển bền vữngA00, A01, B00, D0113
67440299Khí tượng thủy văn biểnA00, A01, B00, D0113
77440221Khí tượng với khí hậu họcA00, A01, B00, D0113
87440224Thủy văn họcA00, A01, B00, D0113
97620103Khoa học tập đấtA00, A01, B00, D0113
107510406Công nghệ chuyên môn môi trườngA00, A01, B00, D0113
117480201Công nghệ thông tinA00, A01, B00, D0114
127520501Kỹ thuật địa chấtA00, A01, B00, D0113
137520503Kỹ thuật trắc địa – bản đồA00, A01, B00, D0113
147810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, B00, D0115
157850102Kinh tế khoáng sản thiên nhiênA00, A01, B00, D0113
167850199Quản lý biểnA00, A01, B00, D0113
177850103Quản lý khu đất đaiA00, A01, B00, D0113.5
187850198Quản lý khoáng sản nướcA00, A01, B00, D0113
197850101Quản lý tài nguyên cùng môi trườngA00, A01, B00, D0113.5
20Tại phân hiệu Thanh Hóa---
217340301PHKế toánA00, A01, B00, D0113
227510406PHCông nghệ nghệ thuật môi trườngA00, A01, B00, D0113
237520503PHKỹ thuật trắc địa – bạn dạng đồA00, A01, B00, D0113
247850103PHQuản lý đất đaiA00, A01, B00, D0113

*

DMT - Trường đh tài nguyên và môi trường Hà Nội

Website chính: www.hunre.edu.vn

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

xem trang tổng đúng theo của trường DMT - Trường đh tài nguyên và môi trường thiên nhiên Hà Nội